Từ vựng tiếng Nhật khi đi sinh ở Nhật – Tổng hợp đầy đủ & dễ hiểu

Bạn đang sinh sống tại Nhật Bản và chuẩn bị chào đón em bé đầu lòng? Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản khoa là vô cùng quan trọng khi đi sinh tại các bệnh viện Nhật. Dưới đây là bảng tổng hợp hơn 40 từ vựng cần thiết khi đi sinh ở Nhật, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình khám thai, nhập viện và chăm sóc sau sinh.

📌 1. Từ vựng về các giai đoạn chuyển dạ

Từ vựng tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt
お産 さん Cuộc sinh nở
出産 しゅっさん Sinh em bé
兆候(サイン) ちょうこう Dấu hiệu chuyển dạ
陣痛 じんつう Cơn gò chuyển dạ
前駆陣痛 ぜんくじんつう Cơn gò sinh lý (chuyển dạ giả)
おしるし Bong nút nhầy
陣痛の間隔 じんつうのかんかく Khoảng cách giữa các cơn gò
破水 はすい Vỡ ối
前期破水 ぜんきはすい Vỡ ối sớm (trước cơn gò)

📌 2. Từ vựng trong quá trình sinh con

Từ vựng tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt
内診 ないしん Khám trong
ノンストレステスト(NST) Máy đo monitor
分娩室 ぶんべんしつ Phòng sinh
いきむ Rặn
深呼吸 しんこきゅう Hít thở sâu
微弱陣痛 びじゃくじんつう Cơn chuyển dạ yếu
導尿 どうにょう Thông tiểu
点滴 てんてき Truyền dịch
合併症 がっぺいしょう Biến chứng

📌 3. Các hình thức sinh con

Từ vựng tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt
自然分娩 しぜんぶんべん Sinh thường
予定帝王切開 よていていおうせっかい Mổ chủ động
緊急帝王切開 きんきゅうていおうせっかい Mổ cấp cứu
無痛分娩 むつうぶんべん Sinh không đau
吸引分娩 きゅういんぶんべん Hỗ trợ sinh bằng giác hút
鉗子分娩 かんしぶんべん Hỗ trợ sinh bằng kẹp forceps

📌 4. Can thiệp trong khi sinh

Từ vựng tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt
卵膜剥離 らんまくはくり Lóc màng ối
人工破膜 じんこうはまく Bấm ối
会陰切開 えいんせっかい Rạch tầng sinh môn
会陰縫合 えいんほうごう Khâu tầng sinh môn
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい Thuốc kích sinh
全身麻酔 ぜんしんますい Gây mê toàn thân
区域麻酔 くいきますい Gây tê cục bộ
硬膜外麻酔 こうまくがいますい Gây tê ngoài màng cứng
腰椎麻酔 ようついますい Gây tê tuỷ sống
子宮壁 しきゅうへき Thành tử cung
縦切り たてきり Mổ dọc
横切り よこきり Mổ ngang
傷跡 きずあと Vết sẹo
鎮痛薬 ちんつうやく Thuốc giảm đau

📌 5. Sau khi sinh con

Từ vựng tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa tiếng Việt
悪露 おろ Sản dịch
弛緩出血 しかんしゅっけつ Băng huyết sau sinh
へその緒を切る Cắt dây rốn
初乳 しょにゅう Sữa non
初期母子接触 しょきぼしせっしょく Da kề da
新生児 しんせいじ Trẻ sơ sinh
黄疸 おうだん Vàng da
胎便 たいべん Phân su
胎便吸引症候群 たいべんきゅういんしょうこうぐん Hội chứng hít phân su
子宮の回復 しきゅうのかいふく Phục hồi tử cung

📌 Lời khuyên cho mẹ bầu sống tại Nhật

 

  • Hãy ghi nhớ những từ vựng này để dễ dàng trao đổi với bác sĩ, hộ sinh và y tá.
  • Bạn nên in ra hoặc lưu vào điện thoại để sử dụng khi cần thiết.
  • Nếu có thể, hãy luyện tập cách phát âm đúng để tăng độ tự tin khi giao tiếp.

© 2025 MoMo Nihongo. All rights reserved.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được sự cho phép từ MoMo.